Từ ngữ trong Tin Mừng Gioan - Terminologie de l'Évangile selon Jean
Fr. Joseph LÊ MINH THÔNG, O.P.
Pages
Home
Tiếng Việt
En français
In English
dimanche 1 janvier 2012
Mục từ trong Tin Mừng Gio-an
Việt – Hy Lạp và
Hy Lạp – Việt
Việt – Hy Lạp (Tin Mừng Gio-an)
ánh sáng,
dt.,
phôs, phôtos, to
bạn hữu, dt., philos, -ou, ho
bóng tối, dt., skotia, -as, hê
bóng tối, tối tăm,
dt.,
skotos, -ous, to
chiếu soi
, đt.,
phôtizô
dấu lạ, dt., sêmeion, -ou, to
đêm.
dt.,
nux,
nuktos, hê
đứng dậy, sống lại, đt., anistêmi
đứng dậy, trỗi dậy, đứng lên, xuất hiện, dựng lại, đt., egeirô
dựng lại, trỗi dậy, đứng lên, đứng dậy, xuất hiện, đt., egeirô
đứng lên, trỗi dậy, đứng dậy, xuất hiện, dựng lại, đt., egeirô
Ê-van (Ebal)
Giếng Gia-cóp, dt., pêgê tou Iakôb
gió, dt., pneuma, -tos, to
Gơ-ri-dim (Gerizim)
không tin (người), tt., apistos, -on
làm chứng, đt., martureô
lời chứng, dt., marturia, -as, hê
ngày,
dt.,
hêmera, -as, hê
núi Ê-van (Ebal)
núi Gơ-ri-dim (Gerizim)
Pa-rác-lê (Đấng), dt., Paraklêtos, -ou, ho
Sa-ma-ri (miền), dt., Samareia, -as, hê
Sa-ma-ri (người), dt., Samaritês, -ou, ho
Sa-ma-ri (người), dt., Samaritis, -idos, hê
Sa-ma-ri (thành phố)
sống lại (sự), dt., anastasis, -eôs, hê
sống lại, đứng dậy, đt., anistêmi
Sy-kha dt., Sukha, hê
tâm linh, dt., pneuma, -tos, to
tâm trí, dt., pneuma, -tos, to
thần khí, dt., pneuma, -tos, to
thế gian, dt., kosmos, -ou, ho
tin (người), tt., pistos, -ê, -on
tin đt., pisteuô
tình yêu, dt., agapê, -ês, hê
toả sáng,
đt.,
phainô
tối tăm,
bóng tối,
dt.,
skotos, -ous, to
trỗi dậy, đứng lên, đứng dậy, xuất hiện, dựng lại, đt., egeirô
xuất hiện, trỗi dậy, đứng lên, đứng dậy, dựng lại, đt., egeirô
yêu mến, đt., agapaô
yêu thương, đt., phileô
Hy Lạp – Việt (Tin Mừng Gio-an)
agapaô, đt., yêu mến
agapê, -ês, hê, dt., tình yêu
anastasis, -eôs, hê, dt., sự sống lại
anistêmi, đt., sống lại, đứng dậy
apistos, -on, tt., người không tin
egeirô, đt., trỗi dậy, đứng lên, đứng dậy, xuất hiện, dựng lại
hêmera, -as, hê, dt.,
ngày
kosmos, -ou, ho, dt., thế gian
martureô, đt., làm chứng
marturia, -as, hê, dt., lời chứng
nux,
nuktos, hê, dt., đêm
Paraklêtos, -ou, ho, dt., Đấng Pa-rác-lê
pêgê tou Iakôb, dt., Giếng Gia-cóp
phainô, đt., toả sáng
phileô, đt., yêu thương
philos, -ou, ho, dt., bạn hữu
phôs, phôtos, to, dt., ánh sáng
phôtizô, đt., chiếu soi
pisteuô, đt., tin
pistos, -ê, -on, tt., người tin
pneuma, -tos, to, dt., thần khí, gió, tâm linh…
Samareia, -as, hê, dt., miền Sa-ma-ri
Samaritês, -ou, ho, dt., người Sa-ma-ri
Samaritis, -idos, hê, dt., người Sa-ma-ri
sêmeion, -ou, to, dt., dấu lạ
skotia, -as, hê, dt., bóng tối
skotos, -ous, to, dt., bóng tối, tối tăm
Sukha, hê, dt., Sy-kha
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire
Article plus récent
Accueil
Inscription à :
Publier les commentaires (Atom)
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire