Từ ngữ trong Tin Mừng Gioan - Terminologie de l'Évangile selon Jean
Fr. Joseph LÊ MINH THÔNG, O.P.
Pages
Home
Tiếng Việt
En français
In English
lundi 19 mai 2014
pisteuô (tin), pistos (người tin) và apistos (người không tin) trong Tin Mừng Gio-an
apistos, -on, tt., người không tin (1 lần: 20,27)
pisteuô, đt., tin (99 lần)
pistos, -ê, -on, tt., người tin (1 lần: 20,27)
Plus d'infos »
pisteuô (croire), pistos (croyant) et apistos (incroyant) dans l’Évangile de Jean
pisteuô, v., croire (99
fois
)
pistos, -ê, -on, adj., croyant (1
fois
: 20,27)
apistos, -on, adj., incroyant (1 fois: 20,27)
Plus d'infos »
pisteuô (believe), pistos (believing) and apistos (unbelieving) in the Gospel of John
pisteuô, v., believe (99 times)
pistos, -ê, -on, adj., believing (1 time: 20,27)
apistos, -on, adj., unbelieving (1 time: 20,27)
Plus d'infos »
lundi 5 mai 2014
agapaô (aimer), agapê (amour), phileô (aimer), philos (ami) dans l’Évangile de Jean
agapaô, v., aimer
agapê, -ês, hê, n., amour
phileô, v., aimer d’amitié
philos, -ou, ho, n., ami
Plus d'infos »
agapaô (yêu mến), agapê (tình yêu), phileô (yêu thương), philos (bạn hữu) trong Tin Mừng Gio-an
agapaô, đt., yêu mến
agapê, -ês, hê, dt., tình yêu
phileô, đt., yêu thương
philos, -ou, ho, dt., bạn hữu
Plus d'infos »
Articles plus récents
Articles plus anciens
Accueil
Inscription à :
Articles (Atom)